Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel EZVIZ C6N (CS-C6N-D0-8B4WF)
- EZVIZ C6N (CS-C6N-D0-8B4WF) là dòng camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel quay và quét thông minh, dễ dàng quan sát 360° toàn không gian cùng tính năng theo dõi thông minh.
- EZVIZ C6N ghi lại hình ảnh ở độ phân giải 2K, mang lại các chi tiết sinh động ngay cả ở chế độ thu phóng kỹ thuật số 4x, nhờ đó có thể quan sát rõ mọi thứ trong video trực tiếp và phát lại.
- Góc quan sát mở rộng 360° đảm bảo bao quát tối đa, sẽ không bỏ sót bất cứ chi tiết nào.
- Khi phát hiện một vật thể chuyển động, C6N sẽ tự động theo dõi chuyển động đó, đồng thời báo động cho bạn bằng hình ảnh thời gian thực.
- Sử dụng đèn LED hồng ngoại mạnh mẽ, cho phép nhìn xa tới 10 mét trong điều kiện ánh sáng mờ.
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264.
- Góc quan sát: 124° (Chéo), 85° (Ngang), 55° (Dọc).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD (tối đa 256GB).
- Tầm nhìn bao quát 360° với chức năng quay quét.
- Chế độ ngủ giúp bảo vệ sự riêng tự.
- Phát hiện chuyển động, theo dõi thông minh.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Tần số Wifi: 2.4GHz.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 3D DNR, công nghệ WDR.
- Nguồn điện: DC 5V/2A.
Thông số kỹ thuật
Model | C6N (CS-C6N-D0-8B4WF) |
Camera |
Image Sensor | F2.2@1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm, view angle: 124°(Diagonal), 85° (Horizontal), 55°(Vertical) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression |
Video Compression | H.265 / H.264 |
Video Bit Rate | Adaptive bit rate |
Image |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Frame Rate | Max. 20 fps; Self-Adaptive during network transmission |
Network |
Smart Alarm | Motion detection |
Wi-Fi Pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ Cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud proprietary protoco |
Interface |
Storage | Micro SD card slot (Max. 256G) |
Power | Micro USB |
Wired Network | RJ45 × 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) |
Wi-Fi |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbps |
Output Power(EIRP) | 19 dBm |
Antenna Gain | 1.9 dBi |
General |
Operating Conditions | -10°C to 45°C (14°F to 113 °F ), Humidity 95% or less |
(non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/2A |
Power Consumption | Max. 5W |
IR Range | Max. 10 m (32.81 ft) |
Dimensions | 88 × 88.2 × 119 mm |
Packaging Dimensions | 103 × 103 × 186 mm |
Bare Weight | 252g |
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký phản hồi