Giới thiệu: Khóa điện tử Hafele EL9000 (912.05.378)
Chức năng chính
- Quản lý bằng mật khẩu chủ và mật khẩu người dùng với chế độ thường và chế độ bảo mật.
Managed by master password and user password with normal mode and security mode
- Tích hợp khả năng chống sốc điện
Electric shock resistance
- Chức năng chống sao chép mật khẩu bằng cách sử dụng kèm mật mã ảo.
A password can be entered with a random number to prevent stealing
- Tích hợp chức năng khóa kép an toàn từ phía trong khóa.
Double locking from inside the house
- Chức năng tự động khóa sau khi khóa đã được mở nhưng cửa vẫn đang ở vị trí đóng sau 10s.
Automatically locking after 10 seconds when unlocked but the door is still in the closing position
- Có thể thay đổi linh hoạt giữa 2 chế độ khóa tự động và thủ công.
Can be flexibly switched between automatic and manual locking modes
- Tích hợp âm thanh cảnh báo phá khóa khi có lực mạnh tác động lên mặt ngoài của khóa.
Sound alert in case of a strong impact on the lock
- Chức năng cảnh báo khi khóa chưa được đóng hoàn toàn.
Sound alert in case the lock is not completely closed
- Khóa sẽ phát âm thanh cảnh báo và tự động vô hiệu hóa 3 phút sau khi nhập sai mã/thẻ/vân tay 5 lần liên tiếp.
Sound alert and automatically disabled for 3 minutes after 5 consecutively failed logins with passwrod/card/fingerprint
- Tích hợp chức năng kiểm tra dung lượng Pin với 3 cấp độ và âm thanh cảnh báo khi Pin yếu.
Display of 3 battery levels and low-battery warning
- Âm lượng của khóa có thể điều chỉnh linh hoạt với 7 cấp độ.
Flexibly adjustable lock volume with 7 levels
Đặc tính
Đặc tính Specification | Cấu hình/ Khả năng lưu trữ | Vân tay: 100 dấu vân tay Fingerprint: 100 fingerprints Thẻ từ: 3 thẻ chủ & 50 thẻ người dùng Key card: 3 master cards & 50 user cards Mật khẩu: 1 mật khẩu chủ, 10 mật khẩu người dùng, 1 mật khẩu cho khách sử dụng 1 lần. Password: 1 master password, 10 user passwords, one-time password for guest |
Kích thước mặt ngoài (RxCxD): Outer body (WxHxD): | 76 x 306 x 28mm |
Kích thước mặt trong Indoor body (WxHxD) | 71 x 298.6 x 30.7mm |
Vật liệu Material | Nhôm, Kẽm, Nhựa ABS |
Finish | Đen |
Nguồn điện Power source | 6V(alkaline battery 1.5V X 8ea, AA size) |
Nguồn khẩn cấp Emergency power | DC9V Alkaline Battery |
Nhiệt độ vận hành Operation temperature | -25oC - 70oC |
Tiêu chuẩn chống nước/bụi IP rating | - |
Thiết kế cửa thích hợp Applicable | Độ dày cửa Door thickness | 38 - 90 mm |
Đố cửa | 120 mm |
Khác | Loại cửa: Cửa gỗ Khoảng cách cửa - khung cửa: Tối thiểu 3mm |
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký phản hồi