Giới thiệu: Khóa điện tử Hafele PP8100 (912.20.260)
Chức năng chính
- Quản lý bằng mật khẩu chủ và mật khẩu người dùng
Manage by Master password & User password
- Chức năng xác thực kép bằng cách kết hợp 2 trong 3 cách đăng nhập (vân tay/mã số/thẻ từ).
Double verification function by combine 2 in 3 access ways (Fingerpint /Password/Keycard)
- Ứng dụng Hafele Smart Lock
Mở khóa trên điện thoại qua sóng Bluetooth
Cài đặt khóa và người dùng dễ dàng trên APP
Kiểm tra lịch sử trên APP
Hafele Smart lock APP
Open the lock on APP via Bluetooth.
Lock Setting & User setting easier on APP
History checking on APP
- Chức năng chống sao chép mật khẩu bằng cách sử dụng kèm mật mã ảo.
Password Exposure-Proof Function by using fake PIN code
- Tích hợp chế độ riêng tư, được kích hoạt từ mặt trong khóa.
Build-in privacy mode from indoor
- Tích hợp chế độ vắng nhà để tăng cường an ninh cho căn nhà.
More safety with away mode
- Khóa sẽ tạm ngưng hoạt động trong 5 phút sau khi nhập sai mã/vân tay/thẻ từ 10 lần liên tiếp.
Freezing in 5 minutes after the wrong code entry limit 10 times
- Hướng dẫn cài đặt bằng giọng nói (Tiếng anh/Trung Quốc)
Voice guide (English/Chinese)
- Tích hợp âm thanh cảnh báo Pin yếu
Low battery alarm function
- Có thể kích hoạt chế độ yên lặng khi cần thiết
Silence mode can be activated when needed
- Có thể tích hợp với hệ thống nhà thông minh sử dụng sóng Z-wave
Smarthome intergration with Z-wave module
Đặc tính
Đặc tính Specification | Cấu hình/ Khả năng lưu trữ | Vân tay: 100 vân tay Thẻ từ: 100 thẻ Mật khẩu: 1 mật khẩu chủ & 10 mật khẩu người dùng Fingerprint: 100pcs Keycard: 100 pcs Password: 1 Master passwords & 10 User passwords |
Kích thước mặt ngoài (RxCxD): Outer body (WxHxD): | 78.5*394*76.5(Include handle) |
Kích thước mặt trong Indoor body (WxHxD) | 78.5*394*69.5(Include handle) |
Vật liệu Material | Al, Zn, PC, ABS |
Finish | Đen mờ/Đen đồng (Matt Black/Glossy Copper) |
Nguồn điện Power source | 6V(alkaline battery 1.5V X 8ea, AA size) |
Nguồn khẩn cấp Emergency power | 5V Power bank via Micro USB port |
Nhiệt độ vận hành Operation temperature | -25~55℃ |
Tiêu chuẩn chống nước/bụi IP rating | |
Thiết kế cửa thích hợp Applicable | Độ dày cửa Door thickness | 38 - 90 mm |
Đố cửa | 120 mm |
Khác | Loại cửa: Cửa gỗ Khoảng cách cửa - khung cửa: Tối thiểu 3mm |
Phụ kiện kèm theo Accessories included | 2 thẻ từ lớn (85 x 54mm) & 2 thẻ từ nhỏ (45 x 15mm) 2 chìa khóa cơ 2 Big cards (85 x 54mm) & 2 small cards (45 x 15mm) 2 mechanical keys |
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký phản hồi