Các vấn đề của tủ lạnh và cách khắc phục

Các vấn đề của tủ lạnh và cách khắc phục

Điều đầu tiên cần hiểu là hầu như tất cả luồng khí lạnh của một tủ lạnh không đóng tuyết thông thường đều nằm ở ngăn đá – chỉ một phần nhỏ hơi lạnh được lưu thông xuống các ngăn khác để giữ lạnh...

1.

Các vấn đề của tủ lạnh và cách khắc phục

Cơ chế hoạt động của tủ lạnh tương đối đơn giản, song các bộ phận trên tủ rất dễ gặp trục trặc. Bạn phải làm gì khi nhận thấy tủ lạnh không đạt nhiệt độ đúng mức?

Điều đầu tiên cần hiểu là hầu như tất cả luồng khí lạnh của một tủ lạnh không đóng tuyết thông thường đều nằm ở ngăn đá – chỉ một phần nhỏ hơi lạnh được lưu thông xuống các ngăn khác để giữ lạnh. Thực tế, không khí nóng sẽ được đưa vào tủ lạnh qua bộ phận ngăn đá, sau đó được loại bỏ nhiệt để tạo ra hơi lạnh. Nhìn chung, trong bất cứ trường hợp nào, nếu luồng khí lưu thông trong tủ lạnh bị cản trở theo bất cứ cách nào, quá trình làm lạnh cho tủ lạnh cũng sẽ gặp trục trặc.

Điều thứ hai mà bạn cần biết là máy nén khí ga (khối kim loại đen hình tròn ở phía sau lưng tủ lạnh) là bộ phận tạo ra khả năng làm lạnh cho toàn bộ tủ lạnh. Chỉ khi nào máy nén của tủ lạnh hoạt động tốt, tủ lạnh của bạn mới có thể hoạt động như ý.

Nếu máy nén của bạn vẫn đang chạy, bạn sẽ cần phải kiểm tra toàn bộ các đầu mục được liệt kê dưới đây. Nhưng, nếu máy nén không chạy hoặc liên tiếp cố gắng khởi động nhưng thất bại (tạo ra tiếng động và tắt), bạn sẽ phải chú ý tới bộ phận này đầu tiên. Như đã nói ở trên, máy nén trục trặc có thể là lý do duy nhất khiến tủ lạnh không thể làm mát.

Máy nén hoạt động nhưng không thể làm mát

Có rất nhiều lý do khiến cho tủ lạnh không mát. Một trong những lý do phổ biến nhất là bộ xả băng ngừng hoạt động. Trong trường hợp này một hoặc nhiều bộ phận khác có thể giữ cho tủ lạnh chạy bình thường, nhưng nhiệt độ thường sẽ tăng cao chỉ trong một khoảng thời gian ngắn.

Bạn có thể nhận biết máy nén còn hoạt động hay không khi các quạt (quạt dàn bay hơi và quạt dàn ngưng) vẫn chạy. Khi tủ lạnh vẫn đang hoạt động tốt, tất cả các quạt này sẽ chạy bình thường.

Phân biệt "băng" và "đá"

Khi kiểm tra tủ lạnh, bạn cần phân biệt rõ giữa "băng" (màu trắng, xốp, giống tuyết) và "đá" (trong suốt, đặc). Khả năng phân biệt rõ ràng giữa băng và đá sẽ giúp người trợ giúp có thể tìm hiểu nguyên nhân chính xác hơn.

Bộ xả băng

Kiểm tra mặt trong của ngăn đá để xem có băng hay không là rất cần thiết. Trong trường hợp bạn sử dụng tủ lạnh của General Electrics, bạn sẽ phải kiểm tra mặt dưới. Nếu như phát hiện thấy có băng ở các vị trí này, rất có thể phần dưới của ngăn đá đang bị làm lạnh quá mức. Đôi khi bạn sẽ phải gỡ bỏ tấm che dàn bay hơi để kiểm tra chính xác xem hiện tượng băng ngưng tụ có xuất hiện hay không.

Các cuộn làm lạnh của dàn bay hơi (dàn lạnh) thường được đặt bên trong ngăn đá. Dàn bay hơi thường sẽ đóng băng sau một khoảng thời gian nhất định và do đó cần được xả băng bởi một hệ thống cung cấp nhiệt. Khi hệ thống cung cấp nhiệt xả băng gặp trục trặc, băng sẽ ngưng tụ lại nhiều tới mức gây ảnh hưởng cho luồng khí bay lưu thông trong tủ lạnh. Trong trường hợp này, đôi khi khí lạnh vẫn đạt đủ mức để giữ lạnh cho ngăn đá, song chỉ sau một thời gian ngắn ngăn đá cũng không thể giữ lạnh nữa.

Hệ thống xả băng trên tủ lạnh bao gồm một đồng hồ bấm giờ (thường là đồng hồ cơ học), máy xả băng và một máy đo nhiệt độ để nhận biết thời điểm ngừng xả băng.

Đồng hồ bấm giờ sẽ có nhiệm vụ chuyển tủ lạnh từ chế độ làm lạnh sang chế độ xả băng. Sau một khoảng thời gian nhất định, đồng hồ này sẽ đưa tủ lạnh từ chế độ xả băng chuyển về chế độ làm lạnh. Khi bộ xả băng được bật, tất cả phần băng tích tụ sẽ tan chảy. Khi đạt đến nhiệt độ báo hiệu tất cả băng đã được làm tan, bộ xả băng sẽ được ngắt.

Vấn đề là ở chỗ đồng hồ xả băng hỏng khá thường xuyên. Nếu đồng hồ bị hỏng khi đang trong chế độ làm lạnh, băng sẽ tích tụ quá nhiều trên cuộn ống của dàn bay hơi khiến cho luồng khí lạnh bị cản trở. Dần dần, dòng khí làm mát sẽ bị ngưng hoàn toàn do chế độ xả băng không được kích hoạt sau khi đồng hồ hỏng. Nếu đồng hồ bị hỏng trong chế độ xả băng, tủ lạnh sẽ không chuyển sang chế độ làm mát nữa.

Phần tiếp xúc giữa đồng hồ và bộ xả băng hoặc thậm chí là chính bộ xả băng cũng có thể bị cháy, khiến cho mạch điện xả băng bị hở. Trong trường hợp này xảy ra, khi đồng hồ chuyển sang chế độ xả băng, bộ sưởi xả băng cũng sẽ không hoạt động. Khi đồng hồ trở lại chế độ làm lạnh, băng sẽ bị tích tụ nhiều hơn và dần dần dàn bay hơi sẽ bị kẹt hoàn toàn.

Máy điều nhiệt (thermostat) chuyên làm nhiệm vụ dừng xả băng cũng sẽ mở mạch điện của bộ xả băng khi nhiệt độ trong tủ lạnh đã đạt đến một mức nhất định, được cài đặt từ trước. Ở thời điểm này, nhiệt độ trong máy đã đủ cao để cuộn ống dàn lạnh được rã băng hoàn toàn. Nếu như thermostat bị hỏng và giữ cho mạch hở liên tục, bộ xả băng sẽ không bao giờ được bật.

Đôi khi, đồng hồ bấm giờ của bộ xả băng có thể gặp trục trặc và bật cả dàn lạnh lẫn bộ xả băng. Điều này sẽ khiến tủ lạnh và ngăn đá không được làm lạnh đúng mức, rõ rệt nhất là ở các ngăn tủ dưới. Nhiệt độ của tủ đá có thể vẫn đạt mức bình thường trong trường hợp này. Cần phải lưu ý rằng khả năng này dù có thể xảy ra nhưng vẫn là rất thấp.

Dàn ngưng

Cục nóng của tủ lạnh được gọi là dàn ngưng. Đây là bộ phận xả khí nóng từ tủ lạnh vào không khí trong phòng. Phần lớn các mẫu tủ lạnh mới đều có quạt gần máy nén để thổi không khí bay qua dàn ngưng. Thiết kế này không phải là để làm mát máy nén, mà là để giúp không khí bay qua dàn ngưng một cách hiệu quả.